Báo giá chi tiết các mặt hàng dược liệu

Báo giá chi tiết các mặt hàng dược liệu theo qui cách

Báo giá chi tiết các mặt hàng dược liệu

ĐVT: VNĐ
STT Dược liệu chưa chế biến  ĐVT SL Chi tiết quy cách Đơn Giá
1 Lá dâu kg 1 Lá khô Lá khô, chưa thái        39,000
2 Ac ti sô kg 1 Khô hoa, Ac ti sô trắng       55,000
3 Ba kích kg 1 Khô Ba kích tím      650,000
4 Bá tử nhân kg 1 Khô      600,000
5 Bạc hà  kg 1 Khô cả thân và lá       77,000
6 Bách bộ kg 1 Khô Khô rút lõi     100,000
7 Bạch chỉ  kg 1 Khô        65,000
8 Bạch giới tử kg 1 Khô        88,000
9 Bạch truật  kg 1 Khô      165,000
10 Bán hạ kg 1 Khô      100,000
11 Bình vôi kg 1 Khô thái miếng       80,000
12 Bố chính sâm kg 1 Khô   
13 Bồ công anh kg 1 Khô Bồ công anh lùn, lá     100,000
14 Cà độc dược kg 1 Khô thân lá  
15 Cà gai leo kg 1 Khô        70,000
16 Cam thảo kg 1 Khô thái lát     250,000
17 Cát cánh củ kg 1 Khô Để nguyên củ     275,000
18 Câu đằng kg 1 Khô      175,000
19 Cẩu tích kg 1 Khô  thái lát       66,000
20 Cây cối xay kg 1 Khô        45,000
21 Chè dây kg 1 Khô        90,000
22 Chỉ thực kg 1 Khô        57,000
23 Chỉ xác kg 1 Khô Loại thái lát, cỡ 3-4cm       55,000
24 Chó đẻ răng cưa kg 1 Khô        46,000
25 Cốt khí củ kg 1 Khô      130,000
26 Cốt toái bổ kg 1 Khô      100,000
27 Đại hoàng  kg 1 Khô      150,000
28 Đại hồi kg 1 Khô      190,000
29 Đẳng sâm kg 1 Khô      385,000
30 Dành dành (chi tử) kg 1 Khô        90,000
31 Râu mèo kg 1 Khô        70,000
32 Địa liền kg 1 Khô      160,000
33 Diếp cá khô  kg 1 Khô nguyên cây       80,000
34 Đinh hương kg 1 Khô      385,000
35 Đỗ trọng bìa kg 1 Khô      125,000
36 Đơn mặt trời kg 1 Khô        57,000
37 Đương quy kg 1 Khô Đương quy giống TQ thái lát     260,000
38 Gừng khô kg 1 Khô thái lát     100,000
39 Hạ khô thảo kg 1 Khô Nguyên cây      195,000
40 Hà thủ ô đỏ kg 1 Khô Chế đậu      160,000
41 Hoa hòe  kg 1 Khô chưa sao     100,000
42 Hoài sơn củ kg 1 Khô Nguyên củ      100,000
43 Hoàng bá kg 1 Khô thái     200,000
44 Hoàng cầm kg 1 Khô Nguyên củ      180,000
45 Hoàng kỳ kg 1 Khô nguyên     250,000
46 Hoàng liên  kg 1 Khô      715,000
47 Hồng hoa kg 1 Khô      715,000
48 Hương nhu kg 1 Khô Loại trắng     100,000
49 Hương phụ kg 1 Khô        70,000
50 Hy thiêm kg 1 Khô cắt khúc       45,000
51 Ích mẫu kg 1 Khô cắt khúc       45,000
52 Ké đầu ngựa kg 1 Khô Quả        45,000
53 Khổ sâm cho lá kg 1 Khô cả thân và lá       57,000
54 Kim anh kg 1 Khô      225,000
55 Kim ngân kg 1 Khô Hoa    1,300,000
56 Kinh giới kg 1 Khô Nguyên cây        45,000
57 Lá trúc đào  kg 1 Khô   
58 Lạc tiên kg 1 Khô        45,000
59 Ma hoàng kg 1 khô   
60 Ma hoàng căn kg 1 Khô   
61 Mã tiền kg 1 Khô      135,000
62 Mạch môn kg 1 Khô không rút lõi     490,000
63 Mật nhân kg 1 Khô        45,000
64 Ngũ bội tử  kg 1 Khô      190,000
65 Ngưu tất  kg 1 Khô      150,000
66 Nhân trần kg 1 Khô cắt khúc       57,000
67 Ô đầu phụ tử kg 1 Khô   
68 Quế kg 1 Khô Quế nhục       95,000
69 Rễ cỏ tranh kg 1 Khô        70,000
70 Sa nhân  kg 1 Khô      310,000
71 Sài đất kg 1 khô        70,000
72 Sơn tra kg 1 Khô        80,000
73 Táo nhân  kg 1 Khô      385,000
74 Thanh hao hoa vàng kg 1 Khô cắt khúc       90,000
75 Thảo quả kg 1 Khô      275,000
76 Thảo quyết minh kg 1 Khô Loại sống     330,000
77 Thìa canh kg 1 Khô Loại lá to cắt khúc       70,000
78 Thiên niên kiện kg 1 Khô thái lát       90,000
79 Thổ phục linh kg 1 Khô        90,000
80 Thương truật kg 1 Khô Nguyên củ
    495,000
81 Tô mộc  kg 1 Khô      100,000
82 Tô tử kg 1 Khô      130,000
83 Trắc bách diệp kg 1 Khô        90,000
84 Trạch tả  kg 1 Khô        60,000
85 Trâu cổ kg 1 Khô Quả      165,000
86 Trinh nữ hoàng cung kg 1 Khô nguyên lá        90,000
87 Tục đoạn kg 1 Khô thái lát     175,000
88 Tỳ giải  kg 1 Khô      155,000
89 Viễn chí  kg 1 Khô      550,000
90 Vối  kg 1 Khô      120,000
91 Xuyên khung  kg 1 Khô thái lát     170,000
92 Xuyên tâm liên kg 1 Khô cắt khúc       70,000
  Nguyên liệu        
1 Bạc hà  kg 1 Khô        75,000
2 Bạc hà  kg 1 Khô Bột mịn       75,000
3 Bạch chỉ  kg 1 Khô Bột mịn     785,000
4 Bồ kết kg 1 Khô Bột mịn     250,000
5 Đại hoàng  Kg 1 Khô Bột mịn     200,000
6 Diếp cá khô  kg 1 Khô Bột mịn       90,000
7 Hoàng liên  kg 1 Khô Bột mịn     920,000
8 Hòe hoa kg 1 Khô Bột mịn     128,000
9 Lá trúc đào  kg 1 Khô   
10 Mạch môn (hàng bắc)           495,000
11 Mạch môn (hàng nam) Kg 1 Khô Bột     145,000
12 Tỳ giải  kg 1 Khô Bột mịn     220,000
  Nguyên - phụ liệu        
1 Hòe hoa kg 1 Khô Loại sống chưa chế     100,000
2 Thảo quyết minh kg 1 Khô Loại sống chưa chế       35,000
3 Hương phụ kg 1 Khô Chưa chế       70,000
4 Hà thủ ô đỏ kg 1 khô Chưa chế     150,000
5 Hạt đậu đen kg 1 Khô        75,000
6 Thương truật kg 1 Khô Chưa chế     495,000
7 Hậu phác kg 1 Khô Chưa chế     160,000
8 Trần bì kg 1 Khô        60,000
9 Cam thảo kg 1 Khô Cây     242,000
10 Hoạt thạch kg 1 Khô        80,000
  Vị thuốc nhận thức        
1 Áp nội kim kg 1 Khô   
2 Ba kích kg 1 Khô Tím      670,000
3 Bá tử nhân kg 1 Khô      600,000
4 Bách bộ kg 1 Khô      100,000
5 Bạch cương tàm kg 1 Khô   
6 Bạch giới tử kg 1 Khô        90,000
7 Bạch thược kg 1 Khô thái lát     130,000
8 Bán hạ chế kg 1 Khô Chế gừng      100,000
9 Binh lang kg 1 Khô        90,000
10 Bồ hoàng kg 1 Khô   
11 Bối mẫu  kg 1 Khô    1,850,000
12 Can khương kg 1 Khô thái lát     110,000
13 Chi tử kg 1 Khô        92,000
14 Cỏ mực kg 1 Khô Nguyên cây        50,000
15 Cốc nha kg 1 Khô   
16 Cúc hoa kg 1 Khô sấy lạnh kim cúc      800,000
17 Đại hoàng kg 1 Khô      160,000
18 Đan sâm kg 1 Khô  thái lát     210,000
19 Đào nhân kg 1 Khô      385,000
20 Địa cốt bì kg 1 Khô      165,000
21 Đinh hương kg 1 Khô      385,000
22 Đỗ trọng kg 1 Khô      125,000
23 Độc hoạt kg 1 Khô      275,000
24 Đương quy kg 1 Khô      265,000
25 Hà thủ ô chế kg 1 Khô      275,000
26 Hạnh nhân kg 1 Khô      230,000
27 Hoàng cầm kg 1 Khô      175,000
28 Hoàng kỳ kg 1 Khô      240,000
29 Hương phụ kg 1 Khô        70,000
30 Huyền sâm kg 1 Khô      154,000
31 Ích trí nhân kg 1       200,000
32 Kê huyết đằng kg 1         60,000
33 Kê nội kim kg 1       135,000
34 Khiếm thực kg 1       220,000
35 Khương hoạt kg 1       880,000
36 Kim anh tử kg 1       220,000
37 Kỷ tử kg 1       265,000
38 Liên kiều kg 1       330,000
39 Liên nhục kg 1       195,000
40 Liên phòng kg 1    
41 Lô hội kg 1    
42 Long đởm kg 1       385,000
43 Ma hoàng căn kg 1    
44 Mạch môn đông kg 1       495,000
45 Mạch nha kg 1         90,000
46 Mạn kinh tử kg 1       165,000
47 Mẫu đơn bì kg 1       195,000
48 Mẫu lệ kg 1         58,000
49 Mộc hương kg 1       155,000
50 Một dược kg 1     1,000,000
51 Ngô thù du kg 1     1,650,000
52 Ngũ bội tử kg 1       200,000
53 Ngũ gia bì kg 1         50,000
54 Ngũ vị tử kg 1       385,000
55 Nhũ hương kg 1       495,000
56 Nhục thung dung kg 1       660,000
57 Ô mai kg 1         80,000
58 Phác tiêu kg 1    
59 Phan tả diệp kg 1         90,000
60 Phỉ tử kg 1    
61 Phòng phong kg 1     1,650,000
62 Phụ tử chế kg 1    
63 Phục thần kg 1       385,000
64 Qua lâu nhân kg 1       175,000
65 Quế chi kg 1         40,000
66 Quế nhục kg 1         95,000
67 Sinh địa kg 1       100,000
68 Sơn tra kg 1       165,000
69 Sử quân tử kg 1       176,000
70 Tần giao kg 1       825,000
71 Tang diệp kg 1         45,000
72 Tạo giác kg 1       275,000
73 Tế tân kg 1       275,000
74 Thạch cao sống kg 1         60,000
75 Thạch hộc kg 1    
76 Thần khúc kg 1       165,000
77 Thiên ma kg 1       825,000
78 Thiên môn đông kg 1       385,000
79 Thỏ ty tử kg 1       180,000
80 Thương truật kg 1       495,000
81 Tô diệp kg 1       100,000
82 Toàn phú hoa kg 1    
83 Toan táo nhân kg 1       385,000
84 Trắc bách diệp kg 1         90,000
85 Tri mẫu kg 1       150,000
86 Tục đoạn kg 1       175,000
87 Uất kim kg 1       385,000
88 Xạ can kg 1       265,000
89 Xà sàng tử kg 1       165,000
90 Xích thược kg 1       275,000
  Nguyên liệu (thực vật dược)        
1 rễ Ngũ gia bì kg 1    
2 rễ Mạch môn kg 1    
3 rễ bám: lá lốt/trầu không kg 1    
4 rễ chó đẻ răng cưa kg 1    
5 rễ lan kg 1    
6 Thân Diếp cá kg 1    
7 Thân Kinh giới kg 1    
8 thân cây trầu không kg 1    
9 thân Dâm bụt kg 1    
10 thân mướp kg 1    
11 thân Rau má kg 1    
12 thân Mồng tơi kg 1    
13 thân rễ: Gừng, Nghệ, Thiên niên kiện kg 1    
14 Lá Sả kg 1    
15 Lá Bưởi kg 1    
16 Lá Dâm bụt kg 1    
17 Lá Gừng kg 1    
18 Lá Hoa hồng kg 1    
19 Lá ổi kg 1    
20 Lá Rau má, Mùi kg 1    
21 Lá Rau răm kg 1    
22 Lá Hành kg 1    
23 Hoa Dâm bụt bông 1    
24 Hoa Hồng bông 1    
25 Hoa Huệ  bông 1    
26 Hoa Cúc bông 1    
27 Hoa La Dơn bông 1    
28 Hoa Cải cành 1    
29 Hoa Đồng tiền bông 1    
30 Hoa Ngọc lan bông 1    
31 Hoa Salem cành 1    
32 Hoa Thì là cành 1    
33 Hoa Diếp cá cành 1    
34 Hoa Mã đề bông 1    
35 Hạt tiêu kg 1    
36 Hạt cà phê kg 1    
37 Hạt Bí kg 1    
38 Hạt Lạc kg 1    
Ninh Bình, ngày 18 Tháng 5 năm 2020
Ghi chú:
- Đơn giá trên không bao gồm phí vận chuyển
- Không áp dụng đối với bán sỉ số lượng lớn
- Thời gian hiệu lực 30 ngày kể từ ngày phát hành báo giá

HTX DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI NGHĨA HƯNG
Khánh Thủy - Yên Khánh - Ninh Bình
Hotline: 0926963829
Website: duoclieunghiahung.com
Email: duoclieunghiahung@gmail.com
                              

Nhận xét

Đăng nhận xét